Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Love-scenes” Tìm theo Từ (769) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (769 Kết quả)

  • nghĩa là quan hệ tình dục,
  • / ´tru:¸lʌv /, danh từ, người yêu; người yêu đích thực, người được yêu đích thực, nơ thắt hình con số 8 (như) true-love knot, true-lover's knot,
  • / 'kɑ:flʌv /, Danh từ: chuyện yêu đương trẻ con,
  • / ´lʌv¸bə:d /, danh từ, (động vật học) vẹt xanh, kẻ si tình,
  • Danh từ: thư tình,
  • Tính từ: yêu nhau say đắm,
  • yêu tôi thì hãy yêu cả những người thân của tôi, yêu nhau yêu cả đường đi. ghét nhau ghét cả tông ti họ hàng, yêu nhau yêu cả đường đi lối về, Đã yêu không phân biệt xấu tốt, xem thêm dog,
  • / 'lʌvə,feə /, Danh từ: chuyện yêu đương, chuyện tình,
  • Danh từ: (thần thoại) nước mà ai uống vào ắt sẽ yêu,
  • Danh từ: tình ca,
  • / ´lʌv¸stɔ:ri /, danh từ, chuyện tình,
  • tỏ tình,
  • Danh từ: bữa tiệc của những người cùng giáo hội,
  • Thành Ngữ:, cupboard love, mối tình vờ vịt (vì lợi)
  • Tính từ: Đẻ hoang,
  • / ´lʌv¸lɔ:n /, tính từ, sầu muộn vì tình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top