Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “M‰re” Tìm theo Từ (238) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (238 Kết quả)

  • Nội động từ: trả một lần nữa,
  • sự chuyển hàng hoá,
  • Ngoại động từ: Đưa lại (xe lửa trật đường ray) vào đường ray,
  • sự ghi lại,
  • cho chạy lại, chạy lại,
  • sự tạo lại ứng suất,
  • sự phát lại,
  • bố trí xếp đặt lại, tổ chức lại công việt,
  • Ngoại động từ: mặc quần áo lại cho (ai), trang điểm lại cho (ai),
  • nồi đun lại,
  • Danh từ: sự đếm phiếu lại, Ngoại động từ: Đếm (phiếu) lại (để kiểm tra),
  • / ¸ri:´kri´eit /, Ngoại động từ: lập lại, tạo lại, Từ đồng nghĩa: verb, furbish , recondition , refresh , refurbish , rejuvenate , renovate , restore , revamp,...
  • kết tinh lại, tái kết tinh,
  • sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái xuất hiện,
  • Động từ: ban hành lại (luật, lệnh), sự tái xuất hiện, sự xuất hiện lại, tái chế định (pháp luật),
  • tái chế định (pháp luật),
  • cấp điện lại (cho), đóng điện lại (cho),
  • Ngoại động từ: lắp máy mới (vào tàu...)
  • Ngoại động từ: chạm lại, khắc lại,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top