Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a haul” Tìm theo Từ (6.070) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.070 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to make a muck of, làm bẩn, làm nhơ, làm hỏng
  • Thành Ngữ:, to make a shift to, tìm phương, tính kế, xoay xở (để làm làm gì)
  • mạng tải xa,
  • chuyên chở đường dài, vận tải đường dài,
  • chuyến bay cự ly ngắn (chở hàng hoặc chở khách),
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • Thành Ngữ:, to make up a quarrel, giải hoà, hoà giải một mối bất hoà
  • viết một chi phiếu trả cho,
  • , to make a parade of something, phô trương
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • Thành Ngữ:, to make a difference between, phân biệt giữa; phân biệt đối xử
  • Thành Ngữ:, to make a long arm, long
  • Thành Ngữ:, to make a bash of a job, làm hỏng việc, làm cho việc trở bên be bét rối tinh
  • Thành Ngữ:, to make a woman's hand a prisoner, được một người đàn bà hứa lấy
  • đường cong vận chuyển khối đất,
  • vô tuyến tầm xa,
  • hệ thống có mức ngắn, hệ thống có tầm ngắn,
  • giao thông đường ngắn,
  • hạ xuống, thả cáp, hạ đặt xuống, nối dây, thả dây (cáp),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top