Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a pass at” Tìm theo Từ (7.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.577 Kết quả)

  • giá có chiết khấu,
  • , to make sheep ' s eyes at somebody, (thông tục) nhìn ai một cách âu yếm nhưng ngượng ngập
  • Thành Ngữ:, to make oneself at home, t? nhiên nhu ? nhà, không khách sáo
  • giá đắt lạ lùng,
  • sự mở rộng khuỷu đường, sự mở rộng khuỷu sông,
  • Thành Ngữ:, cock a snook at, vẫy mũi, tỏ ý khinh
  • thặng dư tại một điểm cực,
  • kết luận vội vã,
  • cho vay lấy phí,
  • bán có lời, bán giá cao,
  • cơ sở tại một điểm,
  • bán hạ giá,
  • tác dụng (từ) xa,
  • với một lần gá,
  • dao động tại một điểm,
  • cho vay chịu lãi,
  • bán có chiết khấu (= bán dưới giá bình thường),
  • bán lỗ vốn,
  • bán có lời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top