Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make a pass at” Tìm theo Từ (7.577) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.577 Kết quả)

  • ghi một khoản mục vào sổ,
  • viết một chi phiếu, viết một tấm séc,
  • / meik /, Danh từ: hình dáng, cấu tạo (của một vật); kiểu (quần áo); tầm vóc, dáng, tư thế (người), sự chế tạo, kiểu chế tạo, thể chất; tính cách, (điện học) công...
  • bỏ thầu, ra giá,
  • gọi bên (được) gọi trả tiền, gọi cước bên (được) gọi trả,
  • trục lợi,
  • giữ trước một chỗ ngồi (trên xe lửa), giữ trước một phòng (trong khách sạn),
  • Thành Ngữ:, to make a leg, cúi đầu chào
  • Thành Ngữ:, to make a splash, làm cho nhiều người chú ý (bằng cách khoe của)
  • trả tiền mặt,
  • thực hiện một vụ chuyển khoản,
  • Idioms: to take a pull at one 's pipe, kéo một hơi ống điếu, hút một hơi ống điếu
  • thành ngữ, take a risk !, cứ thử đi
  • vẽ giản đồ, vẽ biểu đồ,
  • chụp một bức ảnh,
  • Thành Ngữ:, take a sight, ngắm hoặc quan sát bằng ống ngắm
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top