Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Make provision for” Tìm theo Từ (6.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.132 Kết quả)

  • sự cung cấp dịch vụ,
  • kho thực phẩm,
  • điều khoản hoãn trả tiền vay,
  • Idioms: to take form, thành hình
  • dự trữ cho nợ khó đòi,
  • sự cung cấp sẵn chi tiết,
  • Thành Ngữ:, to take the cake, chiếm giải, chiếm giải nhất; chiếm địa vị danh dự hơn tất cả mọi người
  • tiền để thanh toán những khoản tạm ứng,
"
  • tiền để thanh toán những khoản tạm ứng,
  • độ chính xác yêu cầu,
  • bulông chính xác, bu lông lắp sít, normal-precision bolt, bulông chính xác thường
  • doa chính xác, doa tinh xác, tiện lỗ chính xác, tiện lỗ tinh, sự doa tinh xác,
  • lớp phủ chính xác,
  • kỹ thuật chính xác,
  • calip chính xác, dưỡng chính xác, căn mẫu,
  • phép đo chính xác, sự đo chính xác, phép đo chính xác,
  • sự sai áp bảo thủ, bảo toàn, sự tịch biên tạm thời, sự tịch thu tài sản tạm thời,
  • bảo hiểm tạm,
  • hóa đơn tạm thời,
  • phí bảo hiểm tạm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top