Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Monumental work” Tìm theo Từ (1.787) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.787 Kết quả)

  • / ,mɔnju'mentl /, Tính từ: (thuộc) công trình kỷ niệm; dùng làm công trình kỷ niệm, vị đại, đồ sộ, bất hủ, kỳ lạ, lạ thường, Xây dựng:...
  • điểm chôn mốc (trắc địa), điểm chôn mốc (trắc địa),
  • họa sĩ vĩ đại,
  • / ¸dɔkju´mentl /, như documentary,
  • Phó từ: cực kỳ, hết sức,
  • nghệ thuật lớn,
  • bức tranh đồ sộ,
  • / 'mɔnjumənt /, Danh từ: vật kỷ niệm, đài kỷ niệm, bia kỷ niệm, công trình kỷ niệm, lâu đài, lăng mộ, công trình kiến trúc lớn, công trình lớn, công trình bất hủ (khoa...
  • đài kỷ niệm,
  • công trình cổ điêu tàn,
  • / wɜ:k /, Danh từ: sự làm việc; việc, công việc, công tác, việc làm; nghề nghiệp, Đồ làm ra, sản phẩm, tác phẩm, công trình xây dựng, công việc xây dựng, dụng cụ, đồ...
  • điểm mốc trắc địa,
  • mộ chí, tượng (đặt) trên mộ, bia mộ,
  • sự xếp hạng di tích,
  • sự trùng tu di tích,
  • giá trị khu di tích,
  • mốc nhân tạo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top