Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Myenteric” Tìm theo Từ (40) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (40 Kết quả)

  • ỉachảy phân sống,
  • virut ruột,
  • viêm khớp lỵ,
  • thóat vị mạc treo ruột,
  • tan trong ruột,
  • (thuộc) gan-ruột,
  • u nang ruột,
  • Thành Ngữ: Y học: sốt thương hàn, enteric fever, bệnh thương hàn
  • đám rối thần kinh ruột,
  • đám rối thầnkinh ruột,
  • niệu quản-ruột non,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng dưới,
  • động mạch mạch treo tràng dưới,
  • hạch mạc treo tràng dưới,
  • hạch bạch huyết mạc treo ruột,
  • động mạch mạc treo tràng trên,
  • tĩnh mạch mạc treo tràng trên,
  • virut ruột cô đơn,
  • hạch bạch huyết mạc treo ruột dưới,
  • viên bọc tan ở ruột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top