Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mythical creature” Tìm theo Từ (372) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (372 Kết quả)

  • / ´miθikəl /, Tính từ: (thuộc) thần thoại, hoang đường, tưởng tượng, Từ đồng nghĩa: adjective, allegorical , chimerical , created , fabled , fabricated ,...
  • thuộc chất cơ bản, thuộc khuôn,
  • / ´metrikl /, Tính từ: có vần luật (thơ ca), Kỹ thuật chung: mét, Từ đồng nghĩa: adjective, cadenced , measured , rhythmic
  • / ´mistikl /, Xây dựng: huyền bí, Từ đồng nghĩa: adjective, arcane , cabalistic , cryptic , enigmatic , mystic , mystifying , occult , puzzling , anagogic , esoteric ,...
  • / 'kri:tʃə /, Danh từ: sinh vật, loài vật, người, kẻ, kẻ dưới, tay sai, bộ hạ, ( the creature) rượu uytky; rượu mạnh, Kỹ thuật chung: sinh vật,...
  • / ´eθikl /, như ethic, Y học: thuộc đạo đức, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, christian , clean , conscientious...
  • / ´miθik /, tính từ, tưởng tượng, hoang đường, thuộc thần thoại, Từ đồng nghĩa: adjective, fabulous , legendary , mythologic , mythological
  • tấn hệ mét (bằng 1000 kg),
  • Thành Ngữ:, creature comforts, đồ ăn ngon, quần áo đẹp...
  • / ´felou´kri:tʃə /, danh từ, Đồng loại,
  • / ´kri:tʃərəl /,
  • dịch thuốc, dịch lọc,
  • / ´prelətʃə /, Danh từ: chức giáo sĩ cao cấp, Đoàn giáo sĩ cao cấp,
  • Ngoại động từ: làm cho ( protein) có lại những đặc tính trước đây đã mất,
  • hình học metric,
  • số đo hệ mét,
  • sự xói ngầm cơ học,
  • / kri´eitiv /, Tính từ: sáng tạo, Toán & tin: tạo ra, sáng tạo, Kỹ thuật chung: sáng tạo, Từ...
  • / ´kjubətʃə /, Toán & tin: phép tìm thể tích, Xây dựng: thể khối, Kỹ thuật chung: khối tích,
  • việc đầu tư hợp lý,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top