Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nail biting” Tìm theo Từ (3.000) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.000 Kết quả)

  • / 'neil,baitiη /, danh từ, sự cắn móng tay, sự bồn chồn, sự bực dọc,
"
  • / ´baitiη /, Tính từ: làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối; chua cay, đay nghiến, Cơ khí & công trình: sự móc vào, Kỹ...
  • máy khoan ray,
  • kích nâng ray,
  • / neil /, Danh từ: móng (tay; chân); móng vuốt (thú vật), cái đinh, nên (đơn vị (đo lường) thời cổ, bằng khoảng 55 cm), cứng rắn; tàn nhẫn, a fight tooth and nail, cuộc quyết chiến...
  • / kitiη /, bịp bợm, dở trò láu cá, rút tiền bằng chi phiếu khống, viết chi phiếu không tiền bảo chứng, gian lận,
  • đinh chỉ (đinh dây thép),
  • Danh từ: thói nhai rơm lép bép của ngựa,
  • Danh từ: loại ruồi nhỏ xíu hút máu,
  • Giới từ: ngoại trừ, trừ ra, thuộc da,
  • / saitiη /, Danh từ: sự chọn địa điểm, Kỹ thuật chung: sự vạch tuyến,
  • Nghĩa chuyên nghành: xô đựng nước,
  • trả tiền đúng hạn,
  • đinh thợ mộc,
  • đinh mũ dẹt,
  • đinh mạ kim loại,
  • Danh từ: (từ lóng) điếu thuốc lá,
  • đinh đóng mái (bằng hợp kim đồng, kẽm và thiếc),
  • đinh đóng bê tông,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top