Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nip and tuck” Tìm theo Từ (8.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.967 Kết quả)

  • khối đá hộc xếp tay,
  • xe chở đá có két bán,
  • cần trục kéo tay, cầu lăn kéo tay,
  • Thành Ngữ:, to tuck in, đút vào, nhét vào
  • xe nâng điều khiển bằng tay,
  • Thành Ngữ:, to tuck away, cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra
  • mạch xây miết vữa hoặc ma tít, mạch xây lồi,
  • viết tắt, ( tuc) Đại hội công Đoàn ( trades union congress),
  • Thành Ngữ:, to tuck into, ăn ngon lành
  • Thành Ngữ:, to tuck up, xắn lên, vén lên
  • nắp gấp vào,
"
  • mối liên kết hàn lồi,
  • /ænd/ hoặc /ənd/ hoặc /ən, Liên từ: và, cùng, với, nếu dường như, tuồng như là, còn, (không dịch), Xây dựng: và, Từ đồng...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) người quyền cao chức trọng, người hay lên mặt ta đây quan to,
  • Thành Ngữ:, to smite somebody hip and thigh, smite
  • lớp cát sỏi chuyển tiếp,
  • thiết bị lọc qua cát sỏi,
  • dụng cụ rửa cát sỏi, máy rửa cát sỏi,
  • Thành Ngữ:, with heart and hand, h?t s?c nhi?t tình, v?i t?t c? nhi?t tâm
  • lớp đệm vữa xi măng cát,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top