Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Nip and tuck” Tìm theo Từ (8.967) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (8.967 Kết quả)

  • ô tô (xe) ben, xe có thùng lật,
  • / nɪp /, Danh từ: (viết tắt) của nipponese, cốc rượu nhỏ, cái cấu, cái véo, cái cắn, cái kẹp, sự tê buốt, sự tê cóng; cơn giá rét cắt da cắt thịt, sự thui chột, sự lụi...
  • goòng chở (đổ nghiêng được), goòng trở (đổ nghiêng được),
  • tiếng tim tic-tac,
  • tiếng tim tích tắc,
  • / tʌk /, Danh từ: nếp gấp (ở quần áo, để trang trí, để làm cho nó nhỏ hơn..), (thông tục) bánh kẹo, Ngoại động từ: kéo, gấp, lộn mép, viền...
  • / ´tipən´rʌn /, danh từ, cuộc tập kích (tấn công) chớp nhoáng (hay tip-and-run raid),
  • xe đẩy, xe kéo,
  • vận tải đường sắt và đường xe tải, vận tải đường sắt và xe tải, vận tải đường sắt và ô tô,
  • ép kẹp, áp lực,
  • định dạng zip,
"
  • mái hồi và răng cưa,
  • bản đồ đường ô-tô, bản đồ đường ô tô,
  • quá trình hút và thổi,
  • quặt vào trong,
  • / ´tʌk¸in /, danh từ, (thông tục) bữa chén no say, bữa ăn to, have a good tuck-in, được một bữa chén no say đến nơi đến chốn
  • / ´tʌk¸aut /, như tuck-in,
  • hoàn thiện điểm nối, mạch xây lồi,
  • xe rửa giăm bông sau khi cho muối,
  • khớp mộng kín,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top