Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nobles” Tìm theo Từ (203) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (203 Kết quả)

  • dây cáp sang số,
  • những con số thống kê thất nghiệp,
  • Kinh tế: tăng trưởng không tạo ra việc làm, cụm từ jobless recovery hay jobless growth được các nhà kinh tế sử dụng nhằm mô tả quá trình hồi phục sau suy thoái của một nền...
  • Danh từ, số nhiều: nốt rễ,
  • các bảng mẫu,
  • bảng thủy triều,
  • Phó từ: dầu muốn hay không,
  • hạch bạch huyết cấp i,
  • bảng nợ,
  • các bảng cấu hình, network configuration tables, các bảng cấu hình mạng
  • ngân hàng trung ương nauy,
  • bảng ẩm kế, bảng đo ẩm,
  • các bảng tính tuổi thọ,
  • cực từ đệm,
  • thương phiếu phải thu,
  • âm vật,
  • các vai trò quyết định,
  • lỗ mọt trong gỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top