Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Not up to scratch” Tìm theo Từ (16.992) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (16.992 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, up to scratch, (thể dục,thể thao) sẵn sàng xuất phát, sẵn sàng bước vào cuộc đấu
  • Thành Ngữ:, to catch up, đuổi kịp, theo kịp, bắt kịp
  • kẹp chặt bằng đai ốc,
  • tổng cộng được,
  • rượt theo, Từ đồng nghĩa: verb, catch
  • / skrætʃ /, Tính từ: tạp nham, hỗn tạp, linh tinh, không chọn lựa, Danh từ: tiếng sột soạt (của ngòi bút), sự trầy da; vết xây sát, vết xước;...
  • Thành Ngữ:, to scratch along, (nghĩa bóng) xoay sở để sống
  • không thổi phồng, không trương nở,
  • cộng các khoản chi phí,
  • Nội động từ: trở nên sôi nổi hấp dẫn, trở nên kích động, tăng lên (về cường độ), Ngoại động từ: làm cho nóng hơn, sôi nổi hơn, nhanh...
  • Thành Ngữ:, up to, bận, đang làm
  • Thành Ngữ:, to toe ( come to , come up to ) the scratch, có mặt đúng lúc, không trốn tránh
  • sự thu hồi,
  • / ´skrætʃi /, Tính từ .so sánh: nguệch ngoạc, cẩu thả, lộn xộn (về chữ viết, tranh vẽ), gây tiếng kêu lạo xạo, sin sít (về ngòi bút), linh tinh, hỗn tạp (nhóm người...),...
  • sự theo kịp quỹ đạo, sự bắt kịp quỹ đạo,
  • Thành Ngữ:, to scratch at oneself, tự lo liệu tự xoay xở
  • Thành Ngữ:, to scratch one's head, suy nghi nát óc, v?t óc suy nghi
  • / krætʃ /, Danh từ: máng ăn của súc vật,
  • làm trầy sơn,
  • siết chặt đai ốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top