Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Of the old school” Tìm theo Từ (25.974) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (25.974 Kết quả)

  • Danh từ: cà vạt truyền thống,
  • Danh từ: trường truyền thống, phái cổ (duy trì truyền thống, tập quán cổ), Tính từ: thuộc phái ( /kiểu)...
  • Thành Ngữ:, one of the old school, người theo lối cổ, bảo thủ
  • Thành Ngữ:, a gentleman of the old school, một người quân tử theo kiểu cũ
  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • trường học từ xa (truyền thanh),
  • Thành Ngữ:, of old, ngày xưa
  • / sku:l /, Danh từ: Đàn cá, bầy cá, Nội động từ: hợp thành đàn, bơi thành bầy (cá...), Danh từ: trường học, học...
  • Thành Ngữ:, the old guard, vệ binh già
  • Thành Ngữ:, the old man, cái thân này, cái thân già này
  • trường nghệ thuật,
  • Thành Ngữ:, the old country, quê hương cũ
  • Thành Ngữ:, the old gentleman, (đùa cợt) ma vương
  • trường phái nghệ thuật,
  • Thành Ngữ:, old man of the sea, người bám như đỉa
  • khuôn dập nguội,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top