Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Off-book partnership” Tìm theo Từ (22.322) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.322 Kết quả)

  • Danh từ: sổ chuyển nhượng (tài sản),
  • sổ ghi tạm, sổ nháp, sổ pháp,
  • ấn phẩm mang tựa,
  • nhấc máy (trạng thái),
  • Thành Ngữ:, to cook off, nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun...)
  • sổ hóa đơn, sổ nhật ký (kế toán), sổ tạp ký,
  • sổ kế toán,
  • Danh từ: (như) black-list, to be in someone's black books, không được ai ưa, nằm trong "sổ bìa đen" của ai
  • cách định giá vào bảng (hồng kông),
  • như book-learning,
  • Danh từ: giá để sách, kệ sách,
  • các trái quyền (trên sổ sách kế toán),
  • số nợ trên sổ sách,
  • Danh từ: kệ giữ sách,
  • nhân sách,
  • Danh từ: con mọt (nhỏ xíu sống ở dưới lớp vỏ cây và thỉnh thoảng trong sách),
  • khuôn đúc có khớp bản lề,
  • giấy in sách,
  • suất quy ra trên sổ,
  • kho sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top