Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Old geezer” Tìm theo Từ (2.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.115 Kết quả)

  • Danh từ: màu vàng úa, Tính từ: (từ lóng) cổ lổ; không hợp thời,
  • / ´gi:zə /, Danh từ: (từ lóng) ông già, bà già,
  • khuôn dập nguội,
  • / ´bi:zə /, danh từ, (từ lóng) cái mũi,
  • buồng bảo quản đông lạnh, kho bảo quản đông lạnh,
  • / ould /, Tính từ: già, già giặn, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, cổ, xưa, ngày xưa, Danh từ: người già, Cấu...
  • tấm tích lạnh,
  • khuôn rãnh ngang nguội,
  • sự tàng trữ lạnh,
  • / ´bi:pə /, danh từ, máy nhắn tin,
  • / ´fi:lə /, Danh từ: người sờ, người bắt mạch; người nhạy cảm, (động vật học) râu (mèo...); râu sờ, xúc tu; tua, (quân sự) người do thám, người thăm dò, lời thăm dò,...
  • / 'dӡendә /, Danh từ: (ngôn ngữ học) giống, Kỹ thuật chung: giống, Từ đồng nghĩa: noun, masculine gender, giống đực, feminine...
  • / ´getə /, Danh từ: người mua được, người kiếm được, người lấy được, người được, (ngành mỏ) thợ mỏ, thợ gương lò, ngựa (đực) giống, (vật lý); (rađiô) chất...
  • / ´si:kə /, bộ dò tìm, đầu dò tìm, danh từ, người đi tìm, Từ đồng nghĩa: noun, gold seeker, người đi tìm vàng, aspirant , candidate , hopeful , petitioner
  • / ´ri:fə /, Danh từ: (hàng hải) người cuốn buồm, Áo vét dài cài chéo mặc bó sát (như) reefer-jacket, mối thắt móc (như) reef-knot, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục)...
  • / ´eidʒ¸ould /, Tính từ: lâu đời, Từ đồng nghĩa: adjective, age-old culture, nền văn hoá lâu đời, age-old friendship between the two nations, tình hữu nghị...
  • Danh từ: người bán quần áo cũ,
  • / ´ouldis¸tæbliʃt /, tính từ, xưa, cũ, có từ lâu, lâu đời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top