Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On one’s own” Tìm theo Từ (4.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.471 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, on one's own, độc lập cho bản thân mình; tự mình chịu trách nhiệm; với phương tiện của bản thân mình
  • Thành Ngữ:, on one's own account, vì mình, vì lợi ích của mình, vì mục đích của mình
  • Thành Ngữ:, on one's own initiative, chủ động, tự mình
  • Thành Ngữ:, all on one's own, một mình
  • Thành Ngữ:, on one's own hook, (từ lóng) cho riêng mình phải gánh vác một mình
  • Thành Ngữ:, on one's plate, choán thời gian, công sức của mình
  • Thành Ngữ:, on one's pin, (thông tục) khi đang đứng, đi bộ
  • Thành Ngữ:, on one's tod, (thông tục) một mình; đơn độc
  • Thành Ngữ:, on one's hands, trong tay, ch?u trách nhi?m ph?i cáng dáng
  • Thành Ngữ:, on one's knees, quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mìnhh
  • Thành Ngữ:, on one's toes, sẵn sàng hành động; cảnh giác
  • Thành Ngữ:, on one's lonesome, đơn độc, cô độc
  • Idioms: to do sth on one 's own, tự ý làm cái gì
  • Idioms: to be on one 's own dunghill, ở nhà mình, có quyền tự chủ
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own legs, đứng bằng đôi chân của mình, độc lập tự chủ
  • Thành Ngữ:, to stand on one's own bottom, tự lập không nhờ vả ai
  • ,
  • / on /, Giới từ: trên, ở trên, mang theo (người), Ở sát, ở ven, dựa trên, dựa vào, căn cứ vào, vào ngày, vào lúc, lúc khi, vào, về phía, bên, hướng về phía, nhằm về (không...
  • Thành Ngữ:, on and on, liên tục, liên miên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top