Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “On the assumption that” Tìm theo Từ (7.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.999 Kết quả)

  • / ə'sʌmpʃn/ /, Danh từ: sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...), sự làm ra vẻ, sự giả bộ, sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận, sự...
  • Thành Ngữ:, the rather that ..., huống hồ là vì...
  • Thành Ngữ:, on the understanding that ; on this understanding, với điều kiện là...; với điều kiện này
  • giả thiết kế toán,
"
  • giả thiết cơ bản,
  • bre & name / ðæt /, Ấy, đó, kia (dùng để nói rõ một người, một vật ở xa về không gian, thời đối với người viết hoặc người nói), Đó, ấy (dùng để nói rõ một người, một vật đã được...
  • Thành Ngữ:, not but that ( what ), nhưng không phải vì...
  • công thức giả định, công thức giả định,
  • giả thiết tính toán, giả thiết tính toán,
  • Thành Ngữ:, on the plea of something that.., cớ; lấy cớ là..
  • giả thiết tính toán,
  • Danh từ: thái độ tự phụ, thái độ tự tin,
  • / ri´zʌmpʃən /, Danh từ: sự bắt đầu lại, sự tiếp tục lại (sau khi ngừng), Kỹ thuật chung: khôi phục, Từ đồng nghĩa:...
  • / ə´sʌmptiv /, Tính từ: Được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận, kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • điều khoản nhận chuyển nhượng,
  • giả thuyết mặc định,
  • giả thuyết chuẩn,
  • Thành Ngữ:, from that day on, từ ngày đó về sau
  • chưa kể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top