Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the assumption that” Tìm theo Từ (7.999) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.999 Kết quả)

  • biểu đồ giả định, biểu đồ lý thuyết,
  • phân tích markov,
  • thì sao?,
  • Thành Ngữ:, what then ?, rồi sao?
  • Thành Ngữ:, put the case that, cứ cho rằng là, giả dụ
  • giả thiết về tính lồi,
  • thẩm định giả thuyết,
  • Thành Ngữ:, in the belief that ..., cảm thấy tin tưởng rằng
  • Thành Ngữ:, what the deuce !, rắc rối gớm!; trời đất hỡi!
  • Danh từ: (triết học) đại tiền đề (trong luận ba đoạn), tiền đề lớn,
  • Thành Ngữ:, after that, that
  • Thành Ngữ:, not that, không phải rằng (là)
  • với điều kiện là,
  • điều đó,
  • Thành Ngữ:, with that, ngay sau đó (là)
  • giả thiết các yếu tố khác không thay đổi,
  • giả thiết mô hình,
  • Thành Ngữ:, on ( the ) television, đang phát bằng truyền hình, đang được phát đi bằng truyền hình
  • Thành Ngữ: sự trật bánh, on the ground, trong dân chúng, trong nội bộ dân chúng
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top