Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the way to” Tìm theo Từ (18.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.865 Kết quả)

  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
  • Idioms: to be on the rampage, giận điên lên
  • ghép vá cắt vát,
  • Thành Ngữ:, to put the bee on, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nài xin, xin lải nhải
  • Thành Ngữ:, to go on the parish, nhận tiền cứu tế của xã
  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • Thành Ngữ:, to jump on the bandwagon, theo ai với hy vọng hưởng lợi chung với người ấy
  • Thành Ngữ:, to turn on the waterworks, waterworks
  • / 'deitə'dei /, tính từ, hằng ngày, thường ngày, trong khoảng một ngày, ngày ngày,
  • hình thái cấu tạo các phó từ gốc tính từ và danh từ chỉ cách thức hành động; phương hướng và vị trí, broadways, theo chiều rộng, chiều ngang, longways, theo...
  • Thành Ngữ:, to lay hold of ( on ), n?m ch?t, gi? ch?t, tóm, b?t
  • Idioms: to be in the shipping way, làm nghề buôn bán theo đường biển
  • Thành Ngữ:, to step on the gas, step
  • Idioms: to be on the booze, uống quá độ
  • Idioms: to be on the dole, sống nhờ vào của bố thí, sống nhờ vào tiền trợ cấp thất nghiệp
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top