Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “On the way to” Tìm theo Từ (18.865) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (18.865 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to say on, tục nói
  • phủ lên, rải lên, đặt ống, đặt đường dây, đánh, đập, Thành Ngữ:, to lay on, dánh, giáng dòn
  • Thành Ngữ:, to lead the way, lead
  • Thành Ngữ:, to stop the way, ngăn cản bước đi; ngăn cản sự tiến bộ
  • trả hết, thanh toán,
  • Thành Ngữ:, to barrier the way, chận đường
  • Thành Ngữ:, to the day, m?t cách chính xác
  • Idioms: to be well on the way to recovery, trên đường bình phục, lành bệnh
  • Thành Ngữ:, to tie on, cột, buộc (nhãn hiệu)
  • phủ lên,
  • Thành Ngữ:, to lay hands on, d?t tay vào, d? tay vào, s? vào
  • Thành Ngữ:, to lay stress on, nh?n m?nh
  • Thành Ngữ:, to make war on, war
  • trả tiền khi giao hàng,
  • chương trình bán trả góp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top