Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “One-party system” Tìm theo Từ (10.296) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.296 Kết quả)

  • / ˈpɑrti /, Danh từ: Đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, (luật) bên, người tham gia, người tham dự, (thông tục) người, Cấu...
  • biểu giá đơn, biểu giá một thành phần,
  • Danh từ: sò tẩm bột rán,
  • mã một phần,
  • chế độ giá cả ngang bằng,
  • / ´wʌnɔn´wʌn /, Kinh tế: gặp riêng,
  • hệ thống mức một,
  • hệ một địa chỉ,
  • hệ một cấu tử,
  • hệ một bậc tự do,
  • hệ một chiều,
  • bên a (hợp đồng), bên a hợp đồng,
  • hệ thống vùng,
  • ăng ten hình nón,
  • bên b (hợp đồng), bên b hợp đồng,
  • hệ sóng mang một cộng một,
  • bộ bản ren một chi tiết,
  • thuê bao gọi, bên gọi, bên gọi (điện thoại),
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • đội kiểm tra hải quan,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top