Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Out rose” Tìm theo Từ (3.878) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.878 Kết quả)

  • cây đỗ quyên rhododendron,
  • dao khoét cầu, dao khoét côn, mũi loe côn,
  • đường hoa hồng, three leaved rose curve, đường hoa hồng ba cánh
  • đất đỏ,
  • hoa sóng,
  • biểu đồ gió, hoa (hồng) gió, hoa gió, hoa hồng gió,
  • / ´dɔg¸rouz /, danh từ (thực vật học), hoa tầm xuân, cây hoa tầm xuân,
  • / ´rouz¸bʌd /, danh từ, nụ hoa hồng, người con gái đẹp, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cô gái (thường) là con nhà đại tư sản mới bước vào cuộc đời phù hoa, ( định ngữ) như nụ hoa hồng, tươi như nụ hoa hồng,...
  • / ´rouz¸kʌlə /, danh từ, màu hồng, (nghĩa bóng) cái nhìn lạc quan; tình trạng đáng lạc quan,
  • / ´rouz¸drɔp /, danh từ, (y học) ban hồng,
  • / ´rouz¸hip /, danh từ, quả tầm xuân (quả mọng giống (như) quả của cây hồng dại, khi chín có màu đỏ) (như) hip,
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • Danh từ: nước hoa cất từ hoa hồng,
  • dầu hoa hồng, tinh dầu hoahồng,
  • vết chấm hồng,
  • / aut /, Phó từ: ngoài, ở ngoài, ra ngoài, ra, hẳn, hoàn toàn hết, không nắm chính quyền, Đang bãi công, tắt, không cháy, không còn là mốt nữa, to thẳng, rõ ra, sai khớp, trật...
  • ngừng sử dụng, làm ngừng hoạt động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top