Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv” st˜k” Tìm theo Từ (1.693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.693 Kết quả)

  • chỗ nước bục ra, Danh từ: cuộc vượt ngục có dùng cả bạo lực,
  • sự thiêu cháy,
  • mua lại quyền kiểm soát,
  • Danh từ: người thường ăn cơm khách; người thường đi ăn hiệu,
  • / 'fæn'aut /, Danh từ: (tin học) hệ số phân đầu ra, Toán & tin: tín hiệu ra,
  • tính toán, hiểu, quan niệm, đoán, tìm hiểu, luận ra, mường tượng,
  • pháo hiệu, sự loé sáng,
  • áp lực hất ra,
  • sự tan băng,
  • / 'haid'aut /, Danh từ: (thông tục) nơi ẩn náu; nơi trốn tránh,
  • hàng phát chẩn, tin tức phân phát cho báo chí,
  • điểm ra,
  • thư của chúng tôi,
  • hộp thư gửi đi,
  • Ngoại động từ: vượt xa, trội hơn hẳn ai trong cuộc đua,
  • định vị, vạch tuyến, axis pegging out, sự định vị các trục
  • ĐỘNG TỪ: từ trần,
  • sự mạ dính (bản khuôn),
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • in từ máy tính,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top