Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Ouv” st˜k” Tìm theo Từ (1.693) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.693 Kết quả)

  • sự tẩy rửa,
  • / 'wɔ:kiɳaut /, Danh từ: sự đi ra ngoài (đi dạo), walking-out dress, lễ phục (chủ yếu của gia nhân)
  • Danh từ: thời kỳ luyện tập thân thể với cường độ cao,
  • tương tự, analog (ous) circuit, mạch tương tự
  • sự tháo (bu lông), sự đẩy lùi đoàn tàu,
  • Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường) sự phản kháng chặn cửa (không cho thầy giáo vào),
  • nở, phồng, trương,
  • loại bỏ hơi ẩm, sự nấu chảy ra,
  • khoét hốc tiện rãnh trong, rèn thô,
  • Nghĩa chuyên ngành: bộc phát, bùng nổ, chỗ (cát) đùn (đê), chỗ toé nước, nổ ra, Từ đồng nghĩa: verb, appear , arise , begin , burst forth , commence ,...
  • sự đánh lửa, sự yếu nguồn,
  • bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
  • Danh từ: (địa lý) sự lộ vỉa,
  • hòa tan, tan ra,
  • sự chuốt, sự đệ trình, sự kéo ra, sự rút ra,
  • Tính từ: kéo dài, Từ đồng nghĩa: adjective, dragging , lengthy , long-drawn-out , overlong , prolonged , protracted,...
  • khoan phá, hoàn thành quá trình khoan, khoan thăm dò dầu thô, khoan xuyên, Địa chất: hoàn thành quá trình khoan,
  • sự làm khô, sự sấy khô, sự làm khô kiệt,
  • Danh từ: (tiếng lóng) sự đào ngũ,
  • Toán & tin: phương pháp thử tính (nhân hay cộng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top