Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Over one’s head” Tìm theo Từ (5.872) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.872 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
  • cuộn mép, gấp mép,
  • thiết bị vận chuyển trên không,
  • đầu, đầu đọc, đầu từ,
  • Thành Ngữ: cực kỳ say đắm, nháo nhào, vắt chân lên cổ, hấp tấp, lộn ngược, he was head over heels in love with the girl next door, anh ta chết mê chết mệt cô gái hàng xóm, we ran...
  • tỷ lệ chi phí chung dưới mức ấn định trước,
  • Nghĩa thông dụng: ngẩng cao đầu,
  • vành ống,
  • sự mạ chì, vỏ bọc chì, vỏ bọc chì,
  • nắp đậy xupap (loại xupap treo), nắp quy-lat,
  • rãnh dẫn giữa các lựa chọn, rãnh chuyển bài (hát),
  • nắp tua-bin, nắp tuabin,
  • cần trục di chuyển được,
  • ngay đầu mũi tàu, chính ngay mũi,
  • Thành Ngữ:, to turn something over in one's head, suy di tính l?i cái gì trong óc, nghi?n ng?m cái gì trong óc
  • đầu đọc ghi,
  • đầu đọc-ghi, đầu đọc/ghi,
  • đinh đầu bọc chì,
  • danh từ, (thể dục,thể thao) tình trạng cùng về đích bằng nhau, Từ đồng nghĩa: noun, blanket finish , draw , even money , mexican standoff , neck-and-neck race , photo finish , six of one and half...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top