Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parks” Tìm theo Từ (317) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (317 Kết quả)

  • phần tỉ (ppb), Đơn vị thường dùng để chỉ tỷ lệ ô nhiễm, như trong việc tính lượng tối đa chất ô nhiễm cho phép trong nước, đất hay không khí.
  • phép lấy tích phân từng phần, lấy tích phân từng phần,
  • tia lửa,
  • sự nung chi tiết kim loại,
  • mưa tia lửa,
  • chất dẻo pari, thạch cao paris, thạch cao pari, thạch cao pari (khô nhanh khi hòa tan với nước), chế phẩm thạch cao có tính chất cứng lại khi thêm nước vào, thạch cao trang trí,
  • thùng làm sạch chi tiết máy,
  • dấu biên tập, dấu sửa bông,
  • có kèm theo những dấu quảng cáo,
  • các phụ tùng và thiết bị dự trữ,
  • bản kê chi tiết dự trữ, bản kê phụ tùng thay thế,
  • thạch cao, chế phẩm thạch cao có tính chất cứng lại khi thêm nước vào.,
  • lấy tích phân từng phần,
  • Danh từ: người đa tài,
  • dấu nháy đứng,
  • các dấu trường biến đổi,
  • phần tâm vị dạ dày,
  • dây thầnkinh ốc tai.,
  • đoạn dưới ruột tá,
  • võng mạc mống mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top