Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pattern bombing” Tìm theo Từ (1.505) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.505 Kết quả)

  • Danh từ: (quân sự) sự ném bom theo sơ đồ vạch sẵn; sự bắn phá theo sơ đồ vạch sẵn,
  • / ´pitə´pætə /, như pit-a-pat,
  • / ´bɔmiη /, danh từ, việc ném bom,
  • / 'pætə(r)n /, Danh từ: gương mẫu, mẫu mực, mẫu hàng, mẫu vải, mẫu hình, mẫu, mô hình, kiểu; khuôn mẫu, hoa văn, mẫu vẽ (trên vải, thảm, rèm che cửa...), (hàng không) đường...
  • Danh từ: sự chải (tóc, len), ( số nhiều) tóc rụng; xơ len (chải ra), đỉnh trên cùng của mái, sự chải (mặt vữa), sự chải, sự...
  • Danh từ: (quân sự) sự ném bom tập trung,
  • kiểu dáng,
  • Danh từ: sự ném bom rải thảm,
  • / ´pæstən /, Danh từ: cổ chân ngựa, Kinh tế: đốt xương cổ chân, xương cổ chân,
  • / pætn /, Danh từ: Đế cao để gắn vào giày đi trong bùn; giầy đi bùn, Kỹ thuật chung: đế,
  • Danh từ: tiếng tí tách, tiếng lộp độp (mưa rơi), tiếng lộp cộp (tiếng chân, vó ngựa, ...), tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của...
  • mẫu (đục lỗ) mã, mô hình mã,
  • hình mẫu có màu,
  • kiểu tấn công, mẫu tấn công,
  • mẫu hành vi,
  • đặc tuyến hướng tính, biểu đồ hướng tính, giản đồ hướng tính,
  • mẫu bản vẽ,
  • hình mẫu khắc,
  • biểu đồ mắt, mẫu mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top