Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piecing together” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to belong together, ăn ý nhau, hợp tính hợp tình với nhau
  • lắp ghép, lắp ráp,
  • Thành Ngữ:, to go together, di cùng v?i nhau; d?n cùng m?t lúc (tai ho?)
  • Thành Ngữ:, to keep together, k?t h?p nhau, g?n bó v?i nhau, không r?i nhau
  • Thành Ngữ:, to knock together, tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau
  • Thành Ngữ:, to hold together, g?n l?i v?i nhau, gi? l?i v?i nhau
  • ép, nén,
  • sự xuyên đất,
  • sự đào đường hầm,
  • / ´pigliη /, như piglet,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự teo đi, Nghĩa chuyên ngành: sự ép, sự nén, sự thắt lại, sự vát nhọn, Từ...
  • sự sàng, sự đo cỡ hạt, sự rây, sự sàng, sự sàng lọc,
  • Thành Ngữ:, a calling together, sự triệu tập
  • giữ cho các dòng liên tục,
  • hàn nối,
  • Thành Ngữ:, to pull together, hoà h?p v?i nhau, an ý v?i nhau
  • cộng lại, tính tổng,
  • Thành Ngữ:, to call together, tri?u t?p (m?t cu?c h?p...)
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top