Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Piecing together” Tìm theo Từ (499) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (499 Kết quả)

  • mũi khoan dùng nhiệt,
  • / 'peisiɳ /, Cơ khí & công trình: sự đo bằng nước, Toán & tin: sự dẫn tốc độ (truyền), Xây dựng: sự đo bằng...
  • xi chân không,
  • / ´paipiη /, Danh từ: sự thổi sáo, sự thổi tiêu; sự thổi kèn túi, (âm thanh) tiếng sáo, tiếng tiêu, dây viền (quần áo..); đường dây kem (bánh kem), Ống dẫn (nói chung); hệ...
  • / ´a:mə¸piəsiη /, tính từ, (quân sự) bắn thủng xe bọc sắt, armour-piercing shell, đạn bắn thủng xe bọc sắt
  • chày chuốt ép, đầu nong, đầu nong, mũi thúc,
  • cái cưa dây, cái cưa lưỡi hẹp, lưỡi cưa dây,
  • sự khoan nhiệt,
  • / ´pailiη /, Cơ khí & công trình: công tác cọc, tường cọc cừ, Xây dựng: cọc nỗi, sự chất thành đống, việc bốc dỡ, việc xúc bốc,
  • Địa chất: than nguyên khai,
  • nối không tách được,
  • giữ các dòng trong đoạn với nhau,
  • Thành Ngữ:, to scrape together ( up ), cóp nhặt, dành dụm
  • / 'aisiɳ/ /, Danh từ: sự đóng băng, sự ướp nước đá, sự ướp lạnh, kem lòng trắng trứng; đường cô phủ trên mặt bánh ngọt ( (cũng) frosting), (hàng không) sự đóng băng...
  • Idioms: to take counsel ( together ), trao đổi ý kiến, thương nghị, hội ý thảo luận(với nhau)
  • điều chỉnh phá băng,
  • sự định giá (phân biệt) nhiều mức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top