Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pillows” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • tim nhung mao, tim có lông,
  • viêm bao gân nhung mao,
  • khí chất mật,
  • / ´pusi¸wilou /, danh từ, (thực vật học) cây liễu tơ,
  • Danh từ: hình vẽ men xanh (trên đồ sứ),
  • nắp hộp xếp,
  • độ giãn hộp xếp,
  • calip kiểu hộp xếp, dưỡng đo kiểu hộp xếp,
  • calip kiểu hộp xếp, dưỡng đo kiểu hộp xếp,
  • khớp ống xếp,
  • hộp xếp kéo dài,
  • danh từ, lời nói đùa về những chuyện tang thương chết chóc, lời nói đùa xúi quẩy,
  • hốp xếp bằng da,
  • cây dương liễu,
  • u nang có lông,
  • Tính từ: xanh màu lá liễu,
  • máy ảnh hộp xếp vuông,
  • Thành Ngữ:, to consult one's pillow, nằm vắt tay lên trán mà suy nghĩ
  • Địa chất: sự khấu cột hay trụ (than, quặng),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top