Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pillows” Tìm theo Từ (105) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (105 Kết quả)

  • viêm khớpnhung mao, viêm khớp mạn nhung mao,
  • mui xếp (giữa hai toa xe),
  • Danh từ số nhiều: viên thuốc ngủ,
  • thiết bị bù kiểu ống thổi,
  • hộp xếp (cảm) biến nhiệt độ, hộp xếp cảm (biến) nhiệt độ,
  • khớp giãn ống,
  • áp kế kiểu hộp xếp,
  • máy xọc răng,
  • dầm (trên) cột (trụ),
  • bản dẫn đường, bản đồ hoa tiêu,
  • rút bỏ gỗ chống hầm lò,
  • nếp mao vị,
  • hiệp hội các phi công hàng không,
  • máy ảnh gấp kiểu hộp xếp,
  • cột lốc bụi,
  • Địa chất: sự khấu dật các trụ bảo vệ,
  • máy làm đá có xiphông đàn hồi, máy làm đá có xiphông mềm, máy làm đá đàn hồi, máy làm đá màng, máy làm đá màng (đàn hồi),
  • các sóng chủ so sánh tần số,
  • Thành Ngữ:, to wear the willow, o sing willow
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top