Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poke nose in” Tìm theo Từ (6.115) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.115 Kết quả)

  • thuốcnhỏ mũi.,
  • độ nặng mũi,
  • sự phu mũi tên lửa,
  • chóp tăng cứng ở mũi (máy bay..),
  • sự treo ở vấu, treo kiểu tai móc,
  • Danh từ: bánh xe nằm dưới mũi máy bay,
  • góc đỉnh của dao cắt,
  • Danh từ: mũi khoằm,
  • danh từ, mũi cao, mũi có sống mũi cao,
  • đề mũi,
  • mũi phân dòng thượng lưu,
  • mũi chúc, droop-nose aircraft, máy bay mũi chúc
  • Danh từ: cái phao câu, (từ mỹ, nghĩa mỹ) như pope's nose,
  • miệng ống,
  • thành ngữ nose, Danh từ: khỉ mũi dài,
  • / ´nouz¸bli:d /, danh từ, sự chảy máu cam, sự đánh đổ máu mũi,
  • / ´nouz¸daiv /, danh từ, sự bổ nhào, sự xuống giá đột ngột, sự nhậu nhẹt/đánh chén, Từ đồng nghĩa: verb, drop , go down , pitch , plunge , spill , topple , tumble , dive , plummet ,...
  • nặng ở mũi,
  • vòi phun,
  • càng mũi, càng trước, càng mũi, càng trước, nose gear door, cửa càng mũi, nose gear leg, chân càng mũi, nose gear saddle, đế càng mũi, nose gear steer lock, sự khóa cơ cấu lái càng mũi, nose gear steering base post, trụ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top