Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Poorly lit” Tìm theo Từ (2.658) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.658 Kết quả)

  • / ´puəli /, Phó từ: một cách tồi tàn, xấu, tệ, tồi, kém cỏi, Tính từ: (thông tục) không khoẻ, ốm, khó ở, Từ đồng nghĩa:...
  • Danh từ: danh sách những nhân vật sẽ bị sát hại, Toán & tin: danh sách so khớp, Kinh tế: danh sách đen (về những kế...
  • khemi mắt,
  • / lit /, Động tính từ quá khứ của light, Từ đồng nghĩa: adjective, besotted , crapulent , crapulous , drunken , inebriate , inebriated , intoxicated , sodden , tipsy
  • cấp phối kém,
  • Thành Ngữ:, poorly off, (thông tục) sống khốn khổ
  • mặc nó,
  • sự tiêm nhập từng lớp,
  • / ´pə:li /, Tính từ .so sánh: giống như hạt ngọc trai, có đính ngọc trai, Kỹ thuật chung: có hạt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
"
  • / hu:´rei /, như hurrah,
  • Phó từ: lập dị, gàn,
  • cát phân cỡ hạt kém,
  • / ´pɔ:tli /, Tính từ .so sánh: bệ vệ; béo tốt, đẫy đà, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a portly old...
  • / ´wuli /, Tính từ: phủ len, có len; có lông mịn như len, như len, làm bằng len, giống len, quăn tít, xoắn, (thực vật học) có lông tơ, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch (về...
  • Tính từ: Được chiếu sáng nhờ ánh sáng của chất khí cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top