Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Potter’s field” Tìm theo Từ (1.369) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.369 Kết quả)

  • trường đá di động,
  • các mẫu chuẩn phân tích trường,
  • kiểu dáng,
  • Danh từ: người làm tắc trách (nhất là người không bao giờ hoàn thành nhiệm vụ),
  • Danh từ: bàn (quay thợ) gốm, máy làm đồ gốm,
  • búa đầm (thợ gốm),
  • lò gốm, Danh từ: lò gốm,
"
  • Danh từ: bàn xoay gốm, bàn xoay (thợ gốm), bàn quay làm gốm,
  • Danh từ: Đất sét làm đồ gốm, đất sét đồ gốm,
  • đất sét gốm, đất làm đố gốm,
  • bệnh lao bụi silic phổi,
  • / ´pɔtəri /, Danh từ: Đồ gốm, thủ công, nghề làm đồ gốm (nhất là làm bằng tay); nghề gốm thủ công, nơi làm đồ gốm, xưởng gốm, ( the potteries ) ( số nhiều) một hạt...
  • quặng làm gốm,
  • Nội động từ (như) .putter: làm qua loa, làm tắc trách, làm không ra đầu ra đuôi; đi thơ thẩn, ( + about , around ) đi lang thang; làm tà...
  • đất làm gốm, đất sét làm gốm,
  • Danh từ: phòng trực, nhà bảo vệ,
  • Danh từ: cái đệm vai (của công nhân khuân vác),
  • các mô hình mua,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top