Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poverty-stricken person” Tìm theo Từ (1.545) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.545 Kết quả)

  • người có thẩm quyền, người được ủy nhiệm,
  • Danh từ, viết tắt là DP: người bị trục xuất ra nước ngoài; người trốn được ra nước ngoài (do đất nước mình bị sáp nhập, hoặc do sự chuyển dân), Từ...
  • danh nhân,
  • người có nghề,
  • người thay thế,
  • pháp nhân,
  • pháp nhân, corporate juridical person, pháp nhân công ty
  • người bán hàng qua điện thoại, người bán hàng qua điện thoại, từ xa,
  • / 'stikə /, Danh từ: người chọc; dao chọc (tiết lợn...), gai, ngạnh, người dán, nhãn có sẵn cồn dính, nhãn dính có hình, (thông tục) người kiên trì; người bám đai (như)...
  • Danh từ: kẻ lừa gạt, kẻ xỏ lá, kẻ bịp bợm, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây,
  • người có thẩm quyền, the head of a government organization , government agency or soe , or person authorized to act on its behalf who are responsible for approving the project and bidding results, là người đứng đầu hoặc người đại...
  • chuyên gia, chuyên viên, nhà chuyên môn,
  • thể nhân, tự nhiên nhân, tự nhiên nhân thể nhân,
  • người ấy, người kể trên,
  • cán bộ,
  • người thêm,
  • người được bảo hiểm,
  • chuyên gia,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top