Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Promised land ” Tìm theo Từ (6.395) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.395 Kết quả)

  • cam kết liên đới chung và riêng, sự cam kết liên đới,
  • Danh từ, số nhiều premises: giả thuyết, tiền đề, ( số nhiều) những cái kể trên; (pháp lý) tài sản, tên người.. kể trên, ( số nhiều) cơ ngơi, nhà cửa, dinh cơ, vườn tược,...
  • lời hứa mà 2 người dùng 2 ngón út móc ngoéo vào nhau,
  • Danh từ: lời hứa vô điều kiện,
  • Danh từ: kẻ vi phạm lời cam kết,
  • / ´pɔizd /, Tính từ: ( + in, on, above) ở trạng thái thăng bằng, yên tĩnh, ( + in, on, above) ở tư thế sẵn sàng, Điềm đạm; tự chủ một cách bình tĩnh, rất đĩnh đạc (người),...
  • cao độ thiết kết,
  • Thành Ngữ:, provided school, trường tiểu học công do chính quyền địa phương đài thọ
  • Liên từ: với điều kiện là, miễn là (như) provided, providing,
  • Thành Ngữ:, a lick and a promise, sự làm qua quýt, sự làm chiếu lệ
  • Thành Ngữ:, to promise well, có triển vọng tốt
  • bê tông được trộn sẵn,
  • kính định hình, thủy tính định hình,
  • tấm thép hình, tấm tôn mã,
  • lớp đề xuất,
  • tham số đề xuất,
  • dự án đề nghị,
  • gian sản xuất,
  • toàn nhà văn phòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top