Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prumes” Tìm theo Từ (381) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (381 Kết quả)

  • lớp lót bitum,
  • kíp điện, ngòi điện,
  • ngòi mồi lửa,
  • giảm giá,
  • ổn định vật giá,
  • giá tính bằng bảng anh,
  • dầu thô nhiều hắc ín,
  • giá cao nhất,
  • giá cả không ổn định,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • giá danh nghĩa, mức giá không được điều chỉnh bởi tác động của yếu tố lạm phát
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • thủ tướng, thủ tướng (thủ tướng),
  • hầu nguyên tố,
  • điều lệ dự thi,
  • muội đồng,
  • filê phụ,
  • thước gấp,
  • / ´plu:m¸laik /, tính từ, dạng lông chim,
  • khóa gốc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top