Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prusse” Tìm theo Từ (1.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.202 Kết quả)

  • thời gian bay tuần tiễu,
  • phó từ, tính từ, húi cua (tóc),
  • góc russel,
  • phần chưng cất parafin,
  • dầm rèn khuôn,
  • nho ép,
  • giảm khối lượng bằng áp lực,
  • thép dập, thép hình dập,
  • thép dập,
  • thịt bò ép,
  • nhiên liệu ép,
  • danh từ, axit xyanhydric (chất độc rất nguy hiểm),
  • ụ nổi (nhiều ngăn) được giacố,
  • mái tựa lên giàn, mái kèo,
  • bùn dầu,
  • thủy tinh ép, kính đúc, kính đúc ép,
  • đinh dập,
  • công tắc treo,
  • Danh từ: sự tự khen,
  • Thành Ngữ:, time presses, g?p l?m r?i
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top