Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prusse” Tìm theo Từ (1.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.202 Kết quả)

  • / pʌls /, Danh từ: hột đậu (đậu lăng, đậu hà lan..), (y học) mạch, nhịp đập; (nghĩa bóng) nhịp đập của cuộc sống, cảm xúc rộn ràng, (âm nhạc) nhịp điệu, (vật lý)...
  • / kru:z /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) bình (bằng) đất nung (để đựng nước, dầu...), widow's cruse, nguồn cung cấp trông có vẻ nhỏ nhưng vô tận
  • / dru:z /, Danh từ, (địa lý,địa chất): Đám tinh thể ở hốc đá, hốc đá có đám tinh thể, Địa chất: chùm tinh thể,
  • / pres /, Danh từ: sự ép, sự nén, sự bóp, sự ấn, Đám đông, sự đông đúc; sự hối hả, sự khẩn trương, sức ép (của công việc), doanh nghiệp in (và sản xuất) sách, báo...
  • / preiz /, Danh từ: (khoáng chất) thạch anh lục, prazơ, Hóa học & vật liệu: thạch anh lục,
  • / pru:n /, Ngoại động từ: sửa, tỉa, xén bớt; chặt bớt, (nghĩa bóng) cắt bớt, xén bớt, lược bớt (những phần thừa...), (từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) preen, Danh...
  • / ´pɔsi /, Danh từ: Đội cảnh sát; đội vũ trang, lực lượng mạnh, Từ đồng nghĩa: noun, ( colloq .) crowd , band , gang , multitude , search party , throng ,...
  • Danh từ (như) .prize: sự nậy, sự bẩy (bằng đòn bẩy), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đòn bẩy, Ngoại động từ: nậy; bẩy lên, cậy lên (như) prize , pry, prise...
  • / pə:s /, Danh từ: ví tiền, hầu bao, ngân quỹ, tiền của (có thể dùng để chi tiêu), (nghĩa bóng) tiền, vốn, tiền quyên góp làm giải thưởng, tiền đóng góp làm giải thưởng,...
  • đá sạn,
  • Tính từ: Đã quá thời; lỗi thời, Đã quá cũ, Từ đồng nghĩa: adjective, antiquated , antique , archaic , bygone...
  • / pɔ:z /, Danh từ: sự tạm nghỉ, sự tạm ngừng; ngưng, sự ngập ngừng, sự ngắt giọng (trong khi đang nói, đang đọc); chỗ ngắt giọng, chỗ ngắt, (âm nhạc) dấu dãn nhịp,...
  • / trʌs /, Danh từ: bó cỏ khô, rơm, cụm (hoa), (kiến trúc) vì kèo, giàn (khung đỡ mái nhà, cầu...), (y học) băng giữ (dùng cho người bị chứng thoát vị đeo), Ngoại...
  • bre & name / 'pʊsi /, Danh từ: mèo (được dùng bởi trẻ em, dùng cho trẻ em) (như) pussy cat, (y học) bộ phận sinh dục nữ; âm hộ, (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa),...
  • / pru:d /, Danh từ: người cả thẹn, người đàn bà làm ra bộ đoan trang kiểu cách (nhất là người ra vẻ kinh tởm những chuyện tình dục), Từ đồng nghĩa:...
  • có giàn cứng,
  • thịt đã ép,
  • ren dập,
  • thanh đe, thanh ép,
  • khuỷu đập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top