Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Prusse” Tìm theo Từ (1.202) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.202 Kết quả)

  • trứng cá ép,
  • bê tông ép,
  • dập không mối nối,
  • bản in xếp chồng,
  • trụ kiểu giàn,
  • vì kèo mái,
  • dầm kiểu khung giàn,
  • hệ giàn, hệ mắt lưới,
  • hoạt náo viên hải du,
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • hành trình lấy độ cao, hành trình lên, sự lấy độ cao, sự lên cao,
  • khung dập, tấp dập, tấm ép,
  • chi tiết dập,
  • than bùn nén, than bùn ép,
  • giò ép,
  • tấm ép,
  • nhũ đỏ (mica đỏ nhung),
  • kết cấu rỗng, khung có hệ thanh chống,
  • rầm thân rỗng, dầm giàn, dầm hoa, dầm thân rỗng, giàn hoa, giàn mắt cáo,
  • kết cấu thanh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top