Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Purines” Tìm theo Từ (183) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (183 Kết quả)

  • giá cả không ổn định,
  • giá dự thầu, the price offered by bidders in their bids after deduction of discount ( if any ), là giá do nhà thầu ghi trong hsdt sau khi đã trừ phần giảm giá (nếu có) bao gồm các chi phí cần thiết để thực hiện gói...
  • giá danh nghĩa, mức giá không được điều chỉnh bởi tác động của yếu tố lạm phát
  • thạchnước tiểu,
  • nuôi cấy nước tiểu,
  • khoang quanh đáy chậu sâu,
  • sự biến động giá cả,
  • mức giá cả,
  • bảng đơn giá gọi thầu,
  • nước tiểu nhạt màu,
  • nước tiểu nhũ trấp,
  • dây chằng ngang chậu hông,
  • nước tiểu sốt,
  • nước tiểu sốt,
  • khoang quanh đáy chậu mông,
  • nước tiểu đen,
  • sự phân tích giá cả,
  • giá cả cơ động, tính co giãn của giá cả,
  • sàn hốc mắt, sàn ổ mắt,
  • thành trong hốc mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top