Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in a nutshell” Tìm theo Từ (10.945) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.945 Kết quả)

  • / ´kʌt¸aut /, Danh từ: sự cắt, sự lược bỏ (trong sách...), (điện học) cầu chì, Hóa học & vật liệu: mất vỉa, Xây...
  • Thành Ngữ:, to put in for, dòi, yêu sách, xin
  • Thành Ngữ:, a man in a thousand, người hiếm có, người hàng nghìn người mới có một
  • dao cắt điện, Toán & tin: tắt hãm, Điện lạnh: cắt dòng, Kỹ thuật chung: cái cắt điện, cắt, cắt đứt, sự cắt...
  • giao dịch đường ngắn,
  • như pit-a-pat,
  • xin (việc), xin dự tuyển làm, yêu cầu,
  • người mua quyền chọn bán,
  • Idioms: to go out in a hurry, Đi ra vội vàng, hấp tấp đi ra
  • Thành Ngữ:, a word in ( out of ) season, lời nói đúng (không đúng) lúc
  • then rãnh,
  • khớp chìm, bản lề chìm,
  • chuyển mạch xóa,
  • nhật hạn đến,
  • chèn, đưa vào, được cài đặt sẵn,
  • Thành Ngữ:, to cut in, nói xen vào
  • , in for a penny , in for a pound, việc đã làm thì phải làm đến nơi đến chốn
  • nhiệt độ đóng mạch,
  • Thành Ngữ:, in and out, ra ra vào vào, di di l?i l?i
  • bắt đầu cắt, mài sắc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top