Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Put in mind” Tìm theo Từ (7.825) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (7.825 Kết quả)

  • lắp vào, Từ đồng nghĩa: verb, put
  • bằng hiện vật, allowance in kind, trợ cấp bằng hiện vật, contribution in kind, đóng góp bằng hiện vật, credit in kind, tín dụng bằng hiện vật, dividend in kind, cổ tức bằng hiện vật, income in kind, thu nhập...
  • vật chắn, Kinh tế: chế tạo, cho công việc làm tại nhà, cho thầu lại, cho vay lấy lãi, sản xuất, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • Danh từ: (thể dục,thể thao) sự đuổi ra ngoài (vì chơi trái phép...)
  • đai ốc bít đầu, ốc bít đầu,
  • tìm ra,
  • khai thác,
  • đóng danh,
  • đưa vào, vào cảng, Thành Ngữ:, to put in, d? (don ki?n); d?n, dua ra (ch?ng c?)
  • / maind /, Danh từ: tinh thần, trí tuệ, trí óc, người có tài trí, ký ức, trí nhớ, sự chú ý; sự chủ tâm, Ý kiến, ý nghĩ, ý định, Động từ:...
  • khả rạch, Kỹ thuật chung: bật, cắt, cho chạy, khắc, đóng máy, làm mộng, gián đoạn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ´kʌt¸in /, Cơ khí & công trình: đóng (mạch), ghép vào, Điện lạnh: dụng cụ đóng dòng, Đo lường & điều khiển:...
  • nhập/xuất,
  • Thành Ngữ:, in pup, có mang, có chửa (chó cái)
  • cổ tức bằng hiện vật,
  • sự thanh toán bằng hiện vật,
  • Thành Ngữ:, in the wind, s?p s?a x?y ra
  • bồi thường bằng hiện vật,
  • sự đóng góp bằng tiền mặt, đóng góp bằng hiện vật,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top