Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quy” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • / kwei /, Giới từ: như, với tư cách là, to attend a conference not qua a delegate , but qua an observer, tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người...
  • dây chằng,
  • / bai /, Động từ: mua, (nghĩa bóng) trả bằng giá; đạt được, được (cái gì bằng một sự hy sinh nào đó), mua chuộc, đút lót, hối lộ (ai), Danh từ:...
  • / ki: /, Danh từ: ke, bến cảng, Giao thông & vận tải: bến cảng nhỏ, Xây dựng: ke, Kỹ thuật...
  • / gai /, Danh từ: bù nhìn; ngáo ộp, người ăn mặc kỳ quái, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) anh chàng, gã, (từ lóng) sự chuồn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) lời nói đùa, lời pha trò; lời...
  • / 'kjuti: /, danh từ, (viết tắt) của quarto khổ bốn (như) 4 to,
  • Danh từ: nón núi lửa đã tắt, chóp núi lửa, chóp núi lửa tắt,
  • vận tải từ bến đến bến,
  • vận tải từ bến đến bến,
"
  • nhận tiền gửi,
  • dây văng, dây néo, dây néo,
  • cáp chằng, dây chằng, dây chằng nối kết, dây chằng,
  • dây néo di động, dây néo di động,
  • tẩy chay mua,
  • dung dịch nước amoniac,
  • bỏ tiền vào (một công ty),
  • dây néo giữ chặt, dây néo giữ chặt,
  • dây néo cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top