Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Quy” Tìm theo Từ (149) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (149 Kết quả)

  • sự mua tổng hợp phương tiện truyền thông,
  • bến tàu trên nền cọc,
  • cần trục (trên) bến cảng, cần cẩu bến cảng, cần cẩu khe, máy trục ở bến tàu,
  • nhà kho bến tàu,
  • tường bờ, tường nước bến tàu, tường gia cố bờ,
  • kho bến tàu,
  • vật mua giá rẻ,
"
  • sự tháo dây (cẩu),
  • vòng dây xích,
  • dây chằng,
  • danh từ, (thông tục) kẻ hợm đời (kẻ nói hoặc cư xử làm (như) anh ta biết nhiều hơn người khác),
  • hàng tồi, sự mua lỗ,
  • bồi thường, trả tiền để khỏi làm (một việc gì, như đi lính ...)
  • sự mua tùy hứng,
  • danh từ, anh chàng dễ bị lừa, (từ lóng) kẻ bung xung chịu trách nhiệm về sai lầm, Từ đồng nghĩa: noun, boob , can-carrier , chopping block , chump , dupe , easy mark , easy touch , fool ,...
  • chỗ tàu đậu ở bến,
  • biểu giá phí cầu cảng,
  • sự căng dây chăng, sự căng dây treo,
  • dây chằng, dây giằng,
  • sự mua sắm tùy hứng, bốc đồng, bừa bãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top