Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Rake off” Tìm theo Từ (24.266) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (24.266 Kết quả)

  • / ´reik¸ɔf /, Danh từ: (thông tục) tiền hoa hồng; tiền chia lãi (không lương thiện, bất hợp pháp), Kinh tế: tiền hoa hồng, tiền kiếm chác được,...
  • cuộc ganh đua quyết liệt,
  • Danh từ: bã cải dầu (dùng làm phân),
  • hệ số thu hồi có lãi, hệ số thu hồi hiệu quả,
  • / 'teik'ɔ:f /, Danh từ: sự nhại (sự bắt chước ai một cách hài hước), bức vẽ giỡn; tranh biếm hoạ, (thể dục,thể thao) đà giậm nhảy; chỗ giậm nhảy; sự lấy đà để...
  • mương nhánh,
  • bỏ (mũ), cởi (quần áo); giật ra, lấy di, cuốn di, dẫn đi, đưa đi, tiễn đưa (ai), nhổ đi, xoá bỏ, làm mất tích, nuốt chửng, nốc, húp sạch, bớt, giảm (giá...), bắt chước; nhại, giễu, (thể dục,thể...
  • Thành Ngữ:, to rake off, cào sạch
  • tỷ suất tiếp nhận,
  • di kỳ (chứng khoán),
  • / reik /, Danh từ: kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng, cái cào (để cào cỏ, làm đất); dụng cụ cơ khí tương tự có bánh xe (dùng trong trang trại) để thu lượm cỏ khô..,...
  • tháo gỡ, tháo ra, tháo rỡ, tháo ra,
  • tốc độ dòng chảy, tốc độ dòng chiều rút,
  • tốc độ lan truyền sóng hãm,
  • bộ truyền lực trên xe,
  • Thành Ngữ:, to make off, di m?t, chu?n, cu?n gói
  • đường băng cất cánh,
  • cống chia nước (từ kênh chính),
  • di kỳ (chứng khoán),
  • tỉ lệ giới hạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top