Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Real,..” Tìm theo Từ (1.150) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.150 Kết quả)

  • hợp đồng hiện vật, hợp đồng thực tế, hợp đồng thực tế,
  • tiền bồi thường thực tế, tổng số tiền bồi thường được tòa án cho phép,
  • ổ đĩa thực,
  • sai số thực,
  • tệp lưu trữ thực,
  • khớp thực,
  • người thực việc thực, thực, thực, người thực, việc thực,
  • / ´riəl¸taim /, Kỹ thuật chung: thời gian thực, a real-time interface coprocessor (ibm) (artic), bộ đồng xử lý giao diện thời gian thực a (ibm ), analogue real time (art), thời gian thực...
  • tài khoản chân thực,
  • bộ công (có) phần thực, bộ cộng phần thực,
  • trục thực,
  • bất động sản,
  • trọng lượng bì thực tế,
  • người kiểm tra thực,
  • điểm kỳ dị thực,
  • hệ thống thực, real system environment, môi trường hệ thống thực, real system operator, người thao tác hệ thống thực
  • điều kiện thực tế, theo giá trị thực, theo hiện vật, in real terms, tính theo giá trị thực tế, in real terms, tính theo hiện vật
  • phép tịnh tiến thực,
  • kiểu thực,
  • người dùng thực, real user id, id người dùng thực
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top