Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Real,..” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.337) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: tính dài dòng; tính lê thê, sự chán ngắt, Từ đồng nghĩa: noun, the long-windedness of an editorial,...
  • / ¸haipə´dʒi:əl /, (thực vật) dưới đất, Từ đồng nghĩa: adjective, , haip”'d™i:”s, tính từ, hypogeal insects, côn trùng sống dưới đất, hypogean , hypogeous , subterranean , subterrestrial,...
  • Đất không dính kết, đất rời rạc, đất không dính, đất rời, đất rời rạc, đất tơi, Địa chất: đất không dính kết, đất rời, đất tơi, cohesionless soil , granular material,...
  • Danh từ: sự rời rạc; sự thiếu mạch lạc, không dính (đất), không dính, cohesionless soil, đất không dính, cohesionless soil , granular material,...
  • / ´fisail /, Tính từ: có thể tách ra được, Kỹ thuật chung: dễ tách phiến, phân hạch được, fissile isotope, đồng vị phân hạch được, fissile material,...
  • chất cách ly, chất cách nhiệt, vật cách ly, vật liệu cách diện, vật liệu cách điện, vật liệu cách ly, vật liệu cách nhiệt, vật liệu cách nhiệt, điện, vật liệu cách nhiệt, fill insulating material,...
  • sóng lan truyền, sóng chạy, sóng truyền tới, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tiểu hình, miniature travelling-wave tube, đèn sóng chạy tý hon, of travelling wave, tốc độ sóng chạy, travelling wave aerial,...
  • Thành Ngữ:, give somebody/get a ( good , real,.. ) roasting, trách mắng ai/bị ai trách mắng nghiêm khắc
  • / ¸disim´bɔdid /, Tính từ: (nói về linh hồn) lìa khỏi xác, (nói về âm thanh) kỳ quái, quái gở, Từ đồng nghĩa: adjective, bodiless , discarnate , incorporeal...
  • / ´swi:t¸bred /, Danh từ: lá lách bê, lá lách cừu non (dùng làm món ăn) (như) belly sweetbread, tuyến ức bê, tuyến ức cừu non (dùng làm món ăn) (như) throat sweetbread, neck sweetbread,...
  • diện tích mặt cắt,, diện tích mặt cắt, diện tích tiết diện, area of cross section ( crosssectional area ), diện tích mặt cắt ngang, concrete cross sectional area, diện tích mặt cắt của bê tông, cross sectional area,...
  • Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal...
  • / ˈgræmər /, Danh từ: (ngôn ngữ học) ngữ pháp, văn phạm, Toán & tin: cú pháp, ngữ pháp, Từ đồng nghĩa: noun, general...
  • Tính từ: (toán học) thẳng, có những đường thẳng bọc quanh, thẳng, phẳng, thẳng, thẳng, rectilineal co-ordinate, toạ độ thẳng, rectilineal...
  • đa mục đích, đa chức năng, multifunction board, bản mạch đa chức năng, multifunction crt display system (mcds), hệ thống hiển thị crt đa chức năng, multifunction peripheral...
  • / ´ɔfiη /, Danh từ: vị trí ngoài khơi; biển khơi, Kỹ thuật chung: biển khơi, ngoài khơi, ngoài trời, in the offing, sắp diễn ra; sắp bùng nổ, a meal...
  • / ´fju:zd /, Kỹ thuật chung: bị nóng chảy, nóng chảy, nung chảy, fused electrolyte cell, bình chất điện phân nóng chảy, fused electrolyte cell, pin chất điện phân nóng chảy, fused metal,...
  • thời gian "nghỉ đóng góp", contribution approach to pricing, phương pháp đóng góp để lập giá (trong kế toán), contribution to general average, phần đóng góp vào tổn thất chung (trong tai nạn đường biển), federal...
  • năng lượng điện, điện năng, điệnnăng, electric energy measurement, phép đo điện năng, electric energy meter, điện năng kế, electric energy meter, máy đo điện năng, electric-energy meter, máy đếm điện năng, ideal...
  • như counsellor, Từ đồng nghĩa: noun, advocate , ambulance chaser * , attorney , counsel , front * , guide , instructor , legal beagle , legal eagle , lip * , mentor , mouthpiece * , pleader , solicitor , squeal...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top